Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mùi gì


[mùi gì]
Mere nothing; nothing at all; not much.
Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỠthì mùi gì
Only one small cup of tea in this hot weather is really not much.



Mere nothing; nothing at all; not much
Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỠthì mùi gì Only one small cup of tea in this hot weather is really not much


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.