|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mùi gì
| [mùi gì] | | | Mere nothing; nothing at all; not much. | | | Nóng thế nà y mà uống một chén nước chè nhỠthì mùi gì | | Only one small cup of tea in this hot weather is really not much. |
Mere nothing; nothing at all; not much Nóng thế nà y mà uống một chén nước chè nhỠthì mùi gì Only one small cup of tea in this hot weather is really not much
|
|
|
|